Các tính năng kỹ thuật của Cell thủy tinh đôi Mono 210mm PERC là gì?

Trang chủ / Tin tức / Các tính năng kỹ thuật của Cell thủy tinh đôi Mono 210mm PERC là gì?

Các tính năng kỹ thuật của Cell thủy tinh đôi Mono 210mm PERC là gì?

Tế bào kính đôi Mono 210mm PERC là sản phẩm pin năng lượng mặt trời kết hợp hiệu quả, độ bền cao và bảo vệ môi trường. Nó đang dần trở thành sự lựa chọn của thị trường trong sự phát triển không ngừng của ngành công nghiệp quang điện. Sản phẩm này kế thừa gen hiệu quả cao của tế bào silicon đơn tinh thể, đồng thời tích hợp tinh hoa của công nghệ PERC và thiết kế kính hai mặt, thể hiện các tính năng kỹ thuật độc đáo.

1. Công nghệ PERC là một trong những điểm nổi bật cốt lõi của Cell kính đôi Mono 210mm PERC. Công nghệ này làm giảm hiệu quả sự mất mát tái hợp của các electron bên trong pin bằng cách thêm một lớp thụ động điện môi ở mặt sau của tế bào, từ đó cải thiện hiệu suất chuyển đổi quang điện. So với tế bào silicon đơn tinh thể truyền thống, tế bào PERC có hiệu suất được cải thiện, thường đạt hơn 22% hoặc thậm chí cao hơn. Sự cải thiện hiệu quả này trực tiếp chuyển thành sản lượng điện cao hơn và chi phí trên mỗi kilowatt giờ thấp hơn, mang lại sự đảm bảo chắc chắn cho tính kinh tế của các dự án quang điện.

2. Thiết kế kính hai mặt là một tính năng kỹ thuật chính khác của Cell kính đôi Mono 210mm PERC. Các tế bào quang điện truyền thống thường chỉ có một mặt có thể nhận được ánh sáng mặt trời, trong khi các tế bào thủy tinh hai mặt có thể thu và sử dụng ánh sáng phản xạ từ mặt đất và ánh sáng tán xạ xung quanh thông qua lớp kính trong suốt phía sau. Thiết kế này tăng gấp đôi diện tích tiếp nhận ánh sáng của tế bào, nâng cao hơn nữa hiệu suất phát điện. Người ta ước tính rằng trong điều kiện lý tưởng, khả năng tạo ra năng lượng của tế bào thủy tinh hai mặt có thể cao hơn khoảng 10% -30% so với tế bào một mặt.

3. Cell kính đôi Mono 210mm PERC sử dụng thiết kế kích thước lớn 210 mm. Sự thay đổi này có vẻ nhỏ nhưng thực sự có tác động sâu sắc đến hiệu suất và giá thành của các mô-đun quang điện. Các tế bào kích thước lớn không chỉ giảm số lượng đường nối bên trong mô-đun, giảm tổn thất ánh sáng và tổn thất điện trở mà còn cải thiện mật độ năng lượng và độ tin cậy của mô-đun. Đồng thời, thiết kế kích thước lớn còn giúp đơn giản hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu quả sản xuất từ ​​đó giảm chi phí sản xuất.